TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch ăn mòn

dung dịch ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

picran

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung địch kiềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt cầm màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất cắn màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩm chất cắn màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch kiềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi săn dùng chim ưng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dung dịch ăn mòn

picral

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dung dịch ăn mòn

Beize

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Prüfung und Beurteilung des Korrosionsschutzes beschichteter metallischer Werkstoffe bei Korrosionsbelastung durch wässrige Korrosionsmedien.

Ăn mòn kim loại; Thử nghiệm và đánh giá sự bảo vệ chống ăn mòn đối với vật liệu kim loại đã được tráng phủ trong trường hợp chịu tác động của dung dịch ăn mòn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beize /f =, -n/

1. [sự] tẩy, rủa (bằng hóa chất), chắt cầm màu, chất cắn màu, sự tẩm chất cắn màu, dung dịch kiềm, dung dịch ăn mòn (ăn da...); phèn; 2. [cuộc] đi săn dùng chim ưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beize /['baitso], die; -n/

dung địch kiềm; dung dịch ăn mòn (để gia công bề mặt kim loại);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

picral

dung dịch ăn mòn, picran (thuốc hiện cấu trúc tế vi)