Việt
dung dịch ăn mòn
picran
dung địch kiềm
tẩy
rủa
chắt cầm màu
chất cắn màu
sự tẩm chất cắn màu
dung dịch kiềm
đi săn dùng chim ưng.
Anh
picral
Đức
Beize
Korrosion der Metalle; Prüfung und Beurteilung des Korrosionsschutzes beschichteter metallischer Werkstoffe bei Korrosionsbelastung durch wässrige Korrosionsmedien.
Ăn mòn kim loại; Thử nghiệm và đánh giá sự bảo vệ chống ăn mòn đối với vật liệu kim loại đã được tráng phủ trong trường hợp chịu tác động của dung dịch ăn mòn.
Beize /f =, -n/
1. [sự] tẩy, rủa (bằng hóa chất), chắt cầm màu, chất cắn màu, sự tẩm chất cắn màu, dung dịch kiềm, dung dịch ăn mòn (ăn da...); phèn; 2. [cuộc] đi săn dùng chim ưng.
Beize /['baitso], die; -n/
dung địch kiềm; dung dịch ăn mòn (để gia công bề mặt kim loại);
dung dịch ăn mòn, picran (thuốc hiện cấu trúc tế vi)