TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước kiềm

nước kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước kiềm

 alkaline water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic lye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lye

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước kiềm

Lauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beständig gegen nahezu alle organischen und gegen die meisten anorganischen Medien, z.B. gegen die meisten Säuren und Laugen, alle wässrigen Salzlösungen und gegen viele technischen Gase.

Bền đối với hầu hết mọi môi trường hữu cơ và nhiều môi trường vô cơ, t.d. đối với hầu hết các acid và nước kiềm, tất cả các dung dịch muối và đối với nhiều loại khí kỹ thuật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lauge /f/CNSX/

[EN] lye

[VI] nước kiềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alkaline water, lie, caustic lye, lye /hóa học & vật liệu/

nước kiềm