Việt
khử kiềm
trung hòa kiềm.
chiết kiềm
chiét
tách.
Đức
laugen
auslaugen
laugen /vt (hóa)/
khử kiềm, trung hòa kiềm.
auslaugen /vt (hóa)/
khử kiềm, chiết kiềm, chiét, tách.