Việt
ngâm kiềm
chuội bóng
làm bóng.
Anh
mercerize text
mercerization
Đức
merzerisieren
laugen
Merzerisierung
Merzerisation
merzerisieren, laugen
Merzerisieren, Merzerisierung, Merzerisation
merzerisieren /vt (dệt)/
ngâm kiềm, chuội bóng, làm bóng.