Việt
ngâm chiết
Anh
lixiviate
to leach out
Đức
auslaugen
Pháp
lixivier
lessiver
lessiver,lixivier /SCIENCE/
[DE] auslaugen
[EN] to leach out
[FR] lessiver; lixivier
[VI] ngâm chiết
[FR] lixivier