Từ điển KHCN Đức Anh Việt
auslaugen /vt/P_LIỆU/
[EN] lixiviate
[VI] ngâm rỉ
auslaugen /vt/CNSX/
[EN] lixiviate
[VI] ngâm chiết
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lixiviate
hòa tách, ngâm chiết
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
lixiviate
[DE] lixivieren
[EN] lixiviate
[VI] ngâm chiết
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
lixiviate
[DE] auslaugen
[VI] ngâm chiết
[FR] lixivier