Việt
ngâm rỉ
rửa thôi
rửa giải
Anh
elute
lixiviate
Đức
auslaugen
eluieren
auslaugen /vt/P_LIỆU/
[EN] lixiviate
[VI] ngâm rỉ
eluieren /vt/HOÁ/
[EN] elute
[VI] rửa thôi, rửa giải, ngâm rỉ
elute, lixiviate /hóa học & vật liệu/