TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lixiviate

ngâm rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng ngâm chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lixiviate

 elute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lixiviate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leaching tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elute, lixiviate /hóa học & vật liệu/

ngâm rỉ

leaching tank, lixiviate

thùng ngâm chiết

Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.

To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.