Việt
thùng ngâm chiết
thùng hòa tách
dụng cụ ngâm chiết
Anh
leaching tank
masher
lixiviate
Đức
Maischeapparat
Maischebereiter
Maischeapparat /m/CNT_PHẨM/
[EN] masher
[VI] thùng ngâm chiết, dụng cụ ngâm chiết
Maischebereiter /m/CNT_PHẨM/
thùng ngâm chiết, thùng hòa tách
leaching tank, masher /hóa học & vật liệu;thực phẩm;thực phẩm/
leaching tank, lixiviate
Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.
To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.