Việt
Rửa giải
sự rửa thôi
sự rửa giải
sư ngâm rỉ
rửa thôi
ngâm rỉ
Anh
Elute
eluate vb
wash out/ rinse out/flush out
elution
Đức
eluieren
auswaschen
entwickeln
Pháp
éluer
Das Eluieren (Herauslösen) der gebundenen Proteine und Verunreinigungen erfolgt durch Spülen der Trennsäule mit einer Salzlösung (z. B. NaCl-Lösung) kontinuierlich steigender Konzentration (Graduentenelution).
Rửa giải (giải thể) của các protein liên kết và các tạp chất bằng cách rửa cột tách với một dung dịch muối (thí dụ như dung dịch NaCl) liên tục tăng nồng độ.
eluieren,entwickeln /INDUSTRY-CHEM/
[DE] eluieren; entwickeln
[EN] elute
[FR] éluer
Eluieren /nt/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] elution
[VI] sự rửa thôi, sự rửa giải, sư ngâm rỉ
eluieren /vt/HOÁ/
[VI] rửa thôi, rửa giải, ngâm rỉ
Eluieren
[EN] Elute
[VI] Rửa giải
auswaschen; (elute) eluieren