Việt
sự rửa thôi
sự rửa giải
sư ngâm rỉ
sư rửa thôi
sư rửa giải
Anh
elution
Đức
Eluieren
Elution
Eluieren /nt/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] elution
[VI] sự rửa thôi, sự rửa giải, sư ngâm rỉ
Elution /f/HOÁ/
[VI] sư rửa thôi, sư rửa giải, sư ngâm rỉ