Việt
phép tách rửa
sư rửa thôi
sư rửa giải
sư ngâm rỉ
Anh
elution
Đức
Elution
Entwicklung
Pháp
élution
Elution,Entwicklung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Elution; Entwicklung
[EN] elution
[FR] élution
Elution /f/HOÁ/
[VI] sư rửa thôi, sư rửa giải, sư ngâm rỉ
[DE] Elution
[VI] phép tách rửa