Việt
Rửa giải
sự rửa thôi
sự rửa giải
sư ngâm rỉ
rửa thôi
ngâm rỉ
Anh
Elute
eluate vb
wash out/ rinse out/flush out
elution
Đức
eluieren
auswaschen
entwickeln
Pháp
éluer
eluieren,entwickeln /INDUSTRY-CHEM/
[DE] eluieren; entwickeln
[EN] elute
[FR] éluer
Eluieren /nt/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] elution
[VI] sự rửa thôi, sự rửa giải, sư ngâm rỉ
eluieren /vt/HOÁ/
[VI] rửa thôi, rửa giải, ngâm rỉ
Eluieren
[EN] Elute
[VI] Rửa giải
auswaschen; (elute) eluieren