TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lessiver

to leach out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lessiver

auslaugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lessiver

lessiver

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lixivier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Lessiver des murs avant de les peindre

Cọ rủa tường trưóc khi son. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lessiver,lixivier /SCIENCE/

[DE] auslaugen

[EN] to leach out

[FR] lessiver; lixivier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lessiver

lessiver [lesive] V. tr. [1] 1. Cọ rủa (bằng thuốc tẩy). Lessiver des murs avant de les peindre: Cọ rủa tường trưóc khi son. 2. loc. Bóng Thân Lessiver qqn. Loại ai (khỏi cuộc choi), thanh lọc, thanh trừng. > Thân Etre lessivé: Mệt mỏi, kiệt sức, rã rồi. 3. HOÁ Ngâm chiết, lessiveuse [lesivoz] n. f. Thùng luộc quần áo, thùng nấu giặt.