Việt
thẩm tách
Anh
dialyse
Đức
Dialyse
Pháp
dialyse [djaliz] n. f. 1. HOÁ Sự thẩm tách; sự lọc thấm. 2. V Phuong pháp lọc máu bằng thận nhân tạo. -Dialyse péritonéale: Phuong pháp lọc mấu qua màng bụng.
[DE] Dialyse
[VI] thẩm tách
[FR] dialyse