TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dialysis

sự thẩm tách

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thâm tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phep thẩm tách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép thẩm tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẩm tách <h

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dialysis

dialysis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dialytic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dialytical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dialyze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dialysis :

Dialysis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
dialysis 1.

dialysis 1.

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

dialysis

Dialyse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dialysis :

Dialyse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

dialysis :

Dialyse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

dialysis 1.

A technique used to separate molecules from each other through a semipermeable membrane that allows water and small molecules such as salts to pass through. The separation is based on the permeability of the molecules. Large molecules are retained by the membrane and smaller ones pass through. Thus proteins can be desalted by dialysis.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dialyse /f/HOÁ/

[EN] dialysis

[VI] sự thẩm tách

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dialyse

[EN] dialysis

[VI] thẩm tách < h, y>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Dialysis

Sự thẩm tách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dialysis

phép thẩm tách

dialysis, dialytic, dialytical, dialyze

sự thẩm tách

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dialysis

phep thẩm tách

Tự điển Dầu Khí

dialysis

o   sự thẩm tách

Từ điển Polymer Anh-Đức

dialysis

Dialyse

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Dialysis

Sự thẩm tách

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Dialysis :

[EN] Dialysis :

[FR] Dialyse:

[DE] Dialyse:

[VI] thấm tách, một phương cách lọc bỏ chất cặn bã trong máu và nước quá nhiều trong.cơ thể, để chữa suy thận, Có hai kỹ thuật : lọc máu bằng máy lọc (haemodialysis) ; lọc qua.màng bụng (peritoneal dialysis).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dialysis

sự thẩm tách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dialysis

sự thâm tách