TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ chứa

dụng cụ chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ chứa

 holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chemische Desinfektionsmittel und Desinfektionsverfahren sind geeignet für die Hautdesinfektion (z.B. Hände), die Fließwegdesinfektion (geschlossene Leitungswege und Behälter), die Flächen- und Umgebungsdesinfektion (Wischdesinfektion offener Flächen und Behälter, nicht produktberührende Oberflächen von Anlagen, Maschinen, Böden, Wände u.a.), die Raumdesinfektion (Luft und Oberflä- chen in geschlossenen Räumen) und die Wasserdesinfektion (Trink- und Badewasser).

Vật liệu và phương pháp khử trùng hóa học cũng rất thích hợp cho việc khử trùng trên da (thí dụ: bàn tay), bồn ống (ống dẫn kín và bồn), mặt ngoài và vùng chung quanh (khử trùng bề mặt ngoài và dụng cụ chứa, mặt không tiếp xúc với sản phẩm, máy móc, sàn nhà, tường v.v…), khử trùng phòng (không khí và bề mặt), và khử trùng nước (nước uống và nước tắm).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ionenaustauscher sind mit Ionenaustauschermaterial (Ionenaustauscherharz) gefüllte Säulen oder Apparate mit speziellen Membranen.

Thiết bị trao đổi ion là các bình hay dụng cụ chứa đựng các chất hạt nhựa có tính trao đổi ion được ngăn cách bằng những màng thẩm thấu đặc biệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holder /hóa học & vật liệu/

dụng cụ chứa