Việt
sự chia nhánh
sự tách đôi
sự rẽ lam hai nhánh
phân nhánh
rẽ nhánh
nút đường
chỗ đường giao nhau
Nút giao kiểu chữ Y
nhánh rẽ đôi
Anh
bifurcation
road junction
switch point
Y junction
Y intersection
fork
party line
shunt
shunt line
turnout
Đức
Gabelung
Verzweigung
Abzweigung
Straßengabelung
Abzweigstelle
Pháp
Carrefour en Y
bifurcation, party line, shunt, shunt line, turnout
Y junction,Y intersection,Bifurcation,fork
[EN] Y junction; Y intersection [USA]; Bifurcation [USA]; fork [USA]
[VI] Nút giao kiểu chữ Y
[FR] Carrefour en Y; bifurcation
[VI] Loại ngã ba có một đường chính chẽ thành hai đường phụ
bifurcation,switch point
[DE] Abzweigstelle; Gabelung
[EN] bifurcation; switch point
[FR] bifurcation
Straßengabelung /f/V_TẢI/
[EN] bifurcation, road junction
[VI] nút đường, chỗ đường giao nhau
sự tách đôi, sự chia nhánh
bifurcation /toán học/
sự chia nhánh, sự tách đôi
tách đôi, rẽ đỗi Sự tách dẫn đến hai kết cục khả dĩ, như 1 và 0 hoặc đóng và ngắt.