party line /điện tử & viễn thông/
đường dây chung
party line /xây dựng/
giới hạn chung
Đường ranh giới phân cách các tài sản tiếp giáp nhau.
A boundary line separating adjoining properties.
party line /điện lạnh/
tuyến rẽ
party line
đường dây dùng chung
party line, shared line /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
đường dây dùng chung
bifurcation, party line, shunt, shunt line, turnout
nhánh rẽ đôi