Việt
sự phân nhánh
sự rẽ nhánh
sự phân dòng
Anh
ramification
ramifying
branching
ramify
tap
Đức
Verzweigung
Veraestelung
Pháp
ramification, ramify, tap
branching,ramification /SCIENCE/
[DE] Verzweigung
[EN] branching; ramification
[FR] ramification
ramification,ramifying
sự phân nhánh, sự phân dòng
Verzweigung, Veraestelung
Verzweigung /f/CNSX/
[EN] ramification
[VI] sự phân nhánh