ramification
ramification [Ramifikasjô] n. f. 1. Sự phân nhánh; phân nhánh; nhánh. Ramification alterne du tilleul: Sự phân nhánh so le của cây diền ma. > Par anal. Ramifications d’un nerf, d’un vaisseau: Các nhánh cúa dây thần kình, của mạch. 2. Ngành (của một khoa học). Les ramifications de la zoologie: Các ngành cúa dông vật học. 3. Chi nhánh. Ramification d’une société secrète: Chì nhánh của mồt hội kín.