TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ramification

rẽ nhánh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ramification

branching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ramification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ramification

Verzweigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ramification

ramification

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ramification alterne du tilleul

Sự phân nhánh so le của cây diền ma.

Ramifications d’un nerf, d’un vaisseau

Các nhánh cúa dây thần kình, của mạch. 2.

Les ramifications de la zoologie

Các ngành cúa dông vật học.

Ramification d’une société secrète

Chì nhánh của mồt hội kín.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ramification

ramification

Verzweigung

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ramification

[DE] Verzweigung

[VI] rẽ nhánh

[EN] branching

[FR] ramification

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramification /SCIENCE/

[DE] Verzweigung

[EN] branching; ramification

[FR] ramification

ramification /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verzweigung

[EN] branching

[FR] ramification

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ramification

ramification [Ramifikasjô] n. f. 1. Sự phân nhánh; phân nhánh; nhánh. Ramification alterne du tilleul: Sự phân nhánh so le của cây diền ma. > Par anal. Ramifications d’un nerf, d’un vaisseau: Các nhánh cúa dây thần kình, của mạch. 2. Ngành (của một khoa học). Les ramifications de la zoologie: Các ngành cúa dông vật học. 3. Chi nhánh. Ramification d’une société secrète: Chì nhánh của mồt hội kín.