TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crab

tời. cơ cáu náng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. con Cua 2. cái tời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trục cuộn 3. chòm sao con Cua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xe con trên cần trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe tời cần trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ cẩu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cài tời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

crab

crab

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trolley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travelling winch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crab

Laufkatze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krabbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fahrbare Winde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crab

dérive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chariot roulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trolley roulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

treuil mobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

treuil roulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufkatze /f/XD/

[EN] crab

[VI] bệ cẩu (của cần trục)

Laufkatze /f/CNSX, CNH_NHÂN/

[EN] crab

[VI] cài tời

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crab

xe con trên cần trục, xe tời cần trục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crab /SCIENCE/

[DE] Abtrift

[EN] crab

[FR] dérive

crab /SCIENCE/

[DE] Krabbe

[EN] crab

[FR] crabe

crab,trolley /ENG-MECHANICAL/

[DE] Laufkatze

[EN] crab; trolley

[FR] chariot roulant; trolley roulant

crab,travelling winch

[DE] Laufkatze; fahrbare Winde

[EN] crab; travelling winch

[FR] treuil mobile; treuil roulant

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crab

1. con Cua 2. cái tời, trục cuộn 3. chòm sao con Cua

Tự điển Dầu Khí

crab

o   (cái) tời, cơ cấu nâng; hệ cẩu (xe cần cẩu)

§   cable crab : xe con chạy bằng cáp trên cầu trục

§   crane crab : tời cần trục

§   hoisting crab : tời nâng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crab

tời. cơ cáu náng