drift
1.băng tích 2.lò dọc; lò cái 3.vách khai đào 4.sự trôi 5.sự lệch; độ lệch 6.dòng chảy chậm ~ of seaweed sự trôi rong, tảo biển ~ stope lò dọc b ậc thang exploratory ~ lò khảo sát haulage ~ đường hầm tháo nước blind ~ lò cúp, lò mù continental ~ sự trôi lục địa cross ~ lò xuyên vỉa, lò chéo day ~ lò nối vỉa, lò bằng dungy ~ vỉa than (ở Anh) fluvio-glacial ~ trầm tích băng thuỷ glacial ~ băng tích Gulf stream ~ dòng Gơnxtrim ice ~ sự trôi băng littoral ~ dòng (chảy ) ven bờ long-shore ~ dòng (chảy) [ven bờ, dọc theo bờ] monkey ~ lò cúp; hầm lò nhỏ North Atlantic ~ dòng Bắc Đại Tây Dương old ~ băng tích cổ shore ~ băng tích bờ (biển , hồ) snow ~ tích tụ tuyết stone ~ lò xuyên vỉa, lò bằng (đào trong đá) stratified ~ băng tích thành tầng superglacial stratified ~ lớp đọng phân tầng trên băng terrace ~ băng tích ở thềm unstratified ~ băng tích không phân lớp wind ~ of ice sự trôi băng do gió