TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò mù continental ~ sự trôi lục địa cross ~ lò xuyên vỉa

1.băng tích 2.lò dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò cái 3.vách khai đào 4.sự trôi 5.sự lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ lệch 6.dòng chảy chậm ~ of seaweed sự trôi rong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tảo biển ~ stope lò dọc b ậc thang exploratory ~ lò khảo sát haulage ~ đường hầm tháo nước blind ~ lò cúp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò mù continental ~ sự trôi lục địa cross ~ lò xuyên vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò chéo day ~ lò nối vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò bằng dungy ~ vỉa than fluvio-glacial ~ trầm tích băng thuỷ glacial ~ băng tích Gulf stream ~ dòng Gơnxtrim ice ~ sự trôi băng littoral ~ dòng ven bờ long-shore ~ dòng monkey ~ lò cúp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hầm lò nhỏ North Atlantic ~ dòng Bắc Đại Tây Dương old ~ băng tích cổ shore ~ băng tích bờ snow ~ tích tụ tuyết stone ~ lò xuyên vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò bằng stratified ~ băng tích thành tầng superglacial stratified ~ lớp đọng phân tầng trên băng terrace ~ băng tích ở thềm unstratified ~ băng tích không phân lớp wind ~ of ice sự trôi băng do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lò mù continental ~ sự trôi lục địa cross ~ lò xuyên vỉa

drift

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drift

1.băng tích 2.lò dọc; lò cái 3.vách khai đào 4.sự trôi 5.sự lệch; độ lệch 6.dòng chảy chậm ~ of seaweed sự trôi rong, tảo biển ~ stope lò dọc b ậc thang exploratory ~ lò khảo sát haulage ~ đường hầm tháo nước blind ~ lò cúp, lò mù continental ~ sự trôi lục địa cross ~ lò xuyên vỉa, lò chéo day ~ lò nối vỉa, lò bằng dungy ~ vỉa than (ở Anh) fluvio-glacial ~ trầm tích băng thuỷ glacial ~ băng tích Gulf stream ~ dòng Gơnxtrim ice ~ sự trôi băng littoral ~ dòng (chảy ) ven bờ long-shore ~ dòng (chảy) [ven bờ, dọc theo bờ] monkey ~ lò cúp; hầm lò nhỏ North Atlantic ~ dòng Bắc Đại Tây Dương old ~ băng tích cổ shore ~ băng tích bờ (biển , hồ) snow ~ tích tụ tuyết stone ~ lò xuyên vỉa, lò bằng (đào trong đá) stratified ~ băng tích thành tầng superglacial stratified ~ lớp đọng phân tầng trên băng terrace ~ băng tích ở thềm unstratified ~ băng tích không phân lớp wind ~ of ice sự trôi băng do gió