TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chênh lệch

Độ chênh lệch

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự suy giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ xiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ chênh lệch

Deviation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oblique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

declination

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ chênh lệch

Abweichung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

gefahrvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gefalle der Temperatur

mức hạ nhiệt độ

das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen

sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

declination

sự giảm, sự sụt, độ chênh lệch, độ xiên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefahrvoll /(Adj.)/

độ chênh lệch; sự suy giảm; sự sa sút;

mức hạ nhiệt độ : das Gefalle der Temperatur sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư. : das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incline, lean, oblique, offset

độ chênh lệch

 gap

độ chênh lệch

 gradient

độ chênh lệch

 incline

độ chênh lệch

 shift

độ chênh lệch

 gap, gradient

độ chênh lệch

Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...

 gap /điện tử & viễn thông/

độ chênh lệch

 gradient /điện tử & viễn thông/

độ chênh lệch

 incline /điện tử & viễn thông/

độ chênh lệch

 shift /điện tử & viễn thông/

độ chênh lệch

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Abweichung

[EN] Deviation

[VI] Độ chênh lệch