TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi hướng

thay đổi hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
- thay đổi hướng

- thay đổi hướng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

- thay đổi hướng

deviation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
thay đổi hướng

 haul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

- thay đổi hướng

Abwasserrohre Richtungsänderungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
thay đổi hướng

mit Prallblechen ausstatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Licht, Nahrung, Sauerstoff oder Schreckstoffe nehmen die Bakterien durch entsprechende Rezeptormoleküle wahr und ändern ihre Schwimmrichtung u. a. durch die Umkehrung der Rotationsrichtung der Geißeln.

Vi khuẩn có thể nhận ra ánh sáng, thức ăn, dưỡng khí và chất báo động là nhờ các phân tử thụ cảm tương ứng và thay đổi hướng đi bằng cách chuyển chiều quay của các lông roi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Lenken eines Fahrzeugs durch Einschlagen der Räder.

Điều khiển góc quay bánh xe làm thay đổi hướng chuyển động của ô tô.

Wird keine Lenkkorrektur vorgenommen, so ändert das Fahrzeug die Fahrtrichtung (Bild 2).

Nếu không điều chỉnh tay lái thì xe sẽ thay đổi hướng chuyển động (Hình 2).

Die Auf- und Abwärtsbewegung der Wischarme erfolgt durch Drehrichtungsänderung des Zwei-Bürsten-Wischermotors (Reversieren).

Chuyển động lên xuống của tay gạt nước được thực hiện qua việc thay đổi hướng quay của động cơ gạt có hai chổi than.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Richtungswechsel der Strömung möglich (je nach Ausführung)

Có thể thay đổi hướng dòng chảy (tùy theo dạng thiết kế)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Prallblechen ausstatten /vt/CN_HOÁ/

[EN] baffle

[VI] thay đổi hướng, thay đổi dòng

ziehen /vt/V_TẢI/

[EN] haul

[VI] thay đổi hành trình, thay đổi hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haul /giao thông & vận tải/

thay đổi hướng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abwasserrohre Richtungsänderungen

[VI] - thay đổi hướng

[EN] deviation