TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi hành trình

thay đổi hành trình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi vát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thay đổi hành trình

course-changing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cast about

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast about

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thay đổi hành trình

umherlavieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Anstellwinkel der Taumelscheibe verändert, ändert sich die Hublänge und mit ihr die Fördermenge des Kompressors (Volumenregelung).

Nếu góc dựng của đĩa lắc thay đổi, hành trình piston cũng thay đổi và do đó làm thay đổi lưu lượng cung cấp của máy nén (điều chỉnh thể tích).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umherlavieren /vi/VT_THUỶ/

[EN] cast about

[VI] đi vát, thay đổi hành trình

ziehen /vt/V_TẢI/

[EN] haul

[VI] thay đổi hành trình, thay đổi hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast about /toán & tin/

thay đổi hành trình

 cast about /giao thông & vận tải/

thay đổi hành trình

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

course-changing

thay đổi hành trình