Anh
scribing tool
chisel
Đức
Graviermeißel
Meißel
Pháp
burin
burin /IT-TECH/
[DE] Graviermeißel
[EN] scribing tool
[FR] burin
burin /ENG-MECHANICAL/
[DE] Meißel
[EN] chisel
burin [byRẼ] n. m. Dao khắc, dao trổ ve. Sculpter au burin: Chạm bằng dao trổ. Gravure au burin: Tranh khắc bằng dao trổ. burinage [byRinaj] n. m. KỸ Sự khắc, sự trổ, sự chạm.