TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gậy sắt

gậy sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái xà beng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xà beng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

gậy sắt

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

gậy sắt

Brecheisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Prinz dankte ihm, nahm die Rute und das Brot, und machte sich auf den Weg.

Hoàng tử cám ơn người kia, cầm chiếc gậy sắt, bánh mì và lên đường.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crow

gậy sắt, xà beng; vòng kẹp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brecheisen /das/

cái xà beng; choòng; gậy sắt (Brechstange);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimp /cơ khí & công trình/

gậy sắt