Việt
gậy sắt
xà beng
vòng kẹp
chòm sao con quạ
Anh
crow
carrion crow
betty
chisel
gavelock
handspike
jim crow
jimmy
Đức
Kraehe
Aaskrähe
Rabenkrähe
Pháp
corneille
corneille noire
High on the turret of the tower clowns dance, roosters crow, bears play fife and drum, their mechanical movements and sounds synchronized exactly by the turning of gears, which, in turn, are inspired by the perfection of time.
Tuốt trên cao, mặt ngoài tháp là tượng những anh hề nhảy múa, những con gà trông vươn cổ gay, những con gấu thổi sáo hoặc đánh trông, những cử động và âm thanh cơ học đó được đồng bộ hóa thật chính xác qua sự quay của cái bánh răng, được gợi hứng từ sự toàn hảo của thời gian.
betty, chisel, crow, gavelock, handspike, jim crow, jimmy
crow /ENVIR/
[DE] Kraehe
[EN] crow
[FR] corneille
carrion crow,crow /ENVIR/
[DE] Aaskrähe; Rabenkrähe
[EN] carrion crow; crow
[FR] corneille; corneille noire
Crow
gậy sắt, xà beng; vòng kẹp