Việt
sự đục lỗ tổng
sự đục lỗ tổng kết
Anh
summary punching
punch-through
puncture
Đức
Summenstanzen
summary punching /toán & tin/
summary punching, punch-through, puncture
Summenstanzen /nt/M_TÍNH/
[EN] summary punching
[VI] sự đục lỗ tổng, sự đục lỗ tổng kết
đục tổng kết Biến đôi thông tin tạo ra bởi các máy kế toán thành các lỗ ờ một bìa đục lỗ.