Việt
sự mọc răng
sự xuyên thủng
sự chọc thủng
sự nứt lợi
Đức
Zahndurchbruch
Dentition
Durch
Zahndurchbruch /der (BioL)/
sự mọc răng (Dentition);
Dentition /die; -, -en (Med.)/
sự mọc răng (Zahndurchbruch);
Durch /bruch, der; -[e]s, ...briiche/
sự xuyên thủng; sự chọc thủng; sự nứt lợi; sự mọc răng;