TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil leak

sự chảy dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rỉ dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rò dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rò rỉ dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rò rỉ dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil leak

 oil leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil exudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seepage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil leak /xây dựng/

sự chảy dầu

 oil leak /toán & tin/

sự chảy dầu, rỉ dầu

 oil leak

rò dầu

 oil leak /điện lạnh/

rò rỉ dầu

 oil leak /cơ khí & công trình/

chảy dầu

 oil exudation, oil leak /hóa học & vật liệu/

rỉ dầu

 oil leak, oil leakage, seepage

sự rò rỉ dầu