TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rò rỉ

bị rò rỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để chất lỏng thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị rò rỉ

ausfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Leckagen lassen sich einzelne Rohre durch Verstopfen außer Betrieb setzen

Nếu bị rò rỉ thì từng ống riêng có thể ngưng hoạt động bằng cách được bít lại

Höchste Betriebssicherheit, keine Leckagegefahr, wirtschaftlich (keine Wartung), gute Übertragung von Biegemomenten und Längskräften in der Rohrleitung

Độ an toàn vận hành cao nhất, không bị rò rỉ, kinh tế (không cần bảo trì), chịu được moment uốn và lực theo chiều dài ống

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt der Druck ab, so liegt eine Undichtheit vor.

Nếu áp suất giảm xuống là do bị rò rỉ.

v … sich bei Undichtigkeiten keine Kraftstoffdämpfe im Fahrzeug sammeln können.

Không gây tích tụ hơi nhiên liệu trong xe khi ống dẫn bị rò rỉ.

Z.B. Injektor hat Leckage (Injektor ist undicht, tropft nach, Düse ist ausgewaschen).

Thí dụ kim phun bị rò rỉ (Kim phun không kín, bị nhỏ giọt, vòi phun bị ăn mòn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wasserbehälter fließt aus

một bể chứa nước bị rồ rỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfließen /(st. V.; ist)/

(thùng chứa, vật chứa) bị rò rỉ; để chất lỏng thấm qua; không kín (auslaufen);

một bể chứa nước bị rồ rỉ. : ein Wasserbehälter fließt aus