TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được vào

rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được vào

sich ~ drängengeraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die erhaltene Glukose nehmen die Schimmelpilze als strikte Aerobier in die Zellen auf, wo sie zur Energiegewinnung mit Sauerstoff durch die biologische Oxidation verstoffwechselt werden.

Là loại sinh vật hiếu khí nghiêm ngặt (strictaerobe) chúng đưa glucose nhận được vào tế bào để cùng với dưỡng khí qua quá trình oxy hóa sinh học, thu năng lượng.

Am Ende dieser Phase können bei Bakterienkulturen je nach Bakterienart zwischen 109 und 1010 Zellen je Milliliter Nährmedium gezählt werden, entsprechend einer Biomassekonzentration von bis zu 120 g/L.

Vào cuối giai đoạn này, ở vi khuẩn, tùy theo loài có thể đếm được vào khoảng 109 đến 1010 tế bào trên mỗi ml môi trường nuôi cấy, tương ứng với nồng độ sinh khối là 120 g/l.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … kein Staub und Wasser in das Fahrzeuginnere gelangt.

Bụi và nước không thâm nhập được vào bên trong xe.

Es verschließt feine Haarrisse im Lack und Feuchtigkeit kann nicht in die Lackschicht eindringen und Korrosion verursachen.

Nó lấp đầy những vết nứt nhỏ đến khoảng kích cỡ như sợi tóc, nhờ đó độ ẩm không thể xâm nhập được vào lớp sơn để gây nên rỉ sét.

Die asymmetrisch ausgeführte Schwinge in Aluminium-Kastenprofilbauweise wird im Rahmen oder am Motor drehbar gelagert und über ein zentrales Federbein gefedert.

Đòn dao động không đối xứng theo kiểu thiết kế dạng tiết diện hình hộp bằng nhôm này được kết nối bằng bản lề quay được vào khung sườn xe hay vào động cơ và được đàn hồi thông qua một trụ đỡ McPherson trung tâm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängengeraten /vi (s)/

rơi xuống, rơi vào, lọt vào, mắc vào, lâm vào, được vào; sich ~ drängen