TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu vào

chiếu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chiếu vào

hereinjfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the absolute silence a purple gentian in the garden catches the light on the underside of its blossom, glows for a moment, then dissolves among the other flowers.

Trong sự yên tĩnh tuyệt đối của khu vườn, một đóa long đởm xanh được ánh sang chiếu vào từ bên dưới, nỏ bừng một thoáng để rồi tàn ngay theo đám hoa kia.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Lichteinfall entsteht zwischen dem Kontaktring und der Grundplatte eine Gleichspannung.

Khi ánh sáng chiếu vào, giữa tấm kim loại nền và điện cực vòng xuất hiện điện áp DC.

Fällt auf die Fotodiode Licht, so sinkt ihr Widerstand mit zunehmender Beleuchtungsstärke.

Khi có ánh sáng chiếu vào điôt quang, điện trở của nó giảm theo độ tăng của cường độ chiếu sáng.

Fotoelemente geben beim Auftreffen von Licht eine Spannung ab, die vom Halbleiterwerkstoff und der Beleuchtungsstärke abhängt.

Pin quang điện tạo ra một điện áp khi có ánh sáng chiếu vào, điện áp này tùy thuộc vào vật liệu bán dẫn và cường độ chiếu sáng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sonnenlicht 100% Einfall

Ánh sáng mặt trời chiếu vào 100%

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Sonnenlicht fiel durch ein Fenster ein

ánh nắng mặt trời chiếu vào qua cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinjfallen /(st. V.; ist)/

(ánh sáng, tia nắng ) chiếu vào; lọt vào [in + Akk ];

einfallen /(st. V.; ist)/

(ánh sáng) chiếu vào; lọt vào (herein- kommen, hereindringen);

ánh nắng mặt trời chiếu vào qua cửa sổ. : das Sonnenlicht fiel durch ein Fenster ein