hereinjfallen /(st. V.; ist)/
(ánh sáng, tia nắng ) chiếu vào;
lọt vào [in + Akk ];
hereinjfallen /(st. V.; ist)/
(ugs ) bị lừa gạt;
bị thua thiệt;
bị mất mát;
nhầm lẫn;
mit dem neuen Angestell ten sind wir ganz schön hereingefallen : chứng tôi đã lầm với nguời nhân vièn mới.