TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thua thiệt

bị lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thua thiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị thua thiệt

hereinjfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem neuen Angestell ten sind wir ganz schön hereingefallen

chứng tôi đã lầm với nguời nhân vièn mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinjfallen /(st. V.; ist)/

(ugs ) bị lừa gạt; bị thua thiệt; bị mất mát; nhầm lẫn;

chứng tôi đã lầm với nguời nhân vièn mới. : mit dem neuen Angestell ten sind wir ganz schön hereingefallen

hereinfliegen /(st. V.; ist)/

(từ lóng) bị lừa gạt; bị thua thiệt; bị mất mát; nhầm lẫn;