TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hereinfliegen

bay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thua thiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hereinfliegen

hereinfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schmetterling ist hereingeflogen

một con bướm đã bay vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinfliegen /(st. V.; ist)/

bay vào;

ein Schmetterling ist hereingeflogen : một con bướm đã bay vào.

hereinfliegen /(st. V.; ist)/

(từ lóng) bị lừa gạt; bị thua thiệt; bị mất mát; nhầm lẫn;