Việt
bay vào
bị lừa gạt
bị thua thiệt
bị mất mát
nhầm lẫn
Đức
hereinfliegen
ein Schmetterling ist hereingeflogen
một con bướm đã bay vào.
hereinfliegen /(st. V.; ist)/
bay vào;
ein Schmetterling ist hereingeflogen : một con bướm đã bay vào.
(từ lóng) bị lừa gạt; bị thua thiệt; bị mất mát; nhầm lẫn;