TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay vào

bay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay tdi sân bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cánh xuống sân bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bay vào

hereinfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nach dem Lösen der Zündkerze ist vor dem Ausbau eventuell vorhandener Schmutz auszublasen, um Verunreinigungen im Brennraum zu vermeiden.

Sau khi vặn lỏng bugi ra, phải thổi hết bụi bẩn trước khi tháo hẳn bugi để tránh bụi bay vào trong buồng cháy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schmetterling ist hereingeflogen

một con bướm đã bay vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfliegen /I vi (/

1. bay vào; 2. bay tdi sân bay, hạ cánh xuống sân bay; II vt thử bay thủ (máy bay);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinfliegen /(st. V.; ist)/

bay vào;

một con bướm đã bay vào. : ein Schmetterling ist hereingeflogen