Việt
bay vào
s
bay tdi sân bay
hạ cánh xuống sân bay
Đức
hereinfliegen
einfliegen
v Nach dem Lösen der Zündkerze ist vor dem Ausbau eventuell vorhandener Schmutz auszublasen, um Verunreinigungen im Brennraum zu vermeiden.
Sau khi vặn lỏng bugi ra, phải thổi hết bụi bẩn trước khi tháo hẳn bugi để tránh bụi bay vào trong buồng cháy.
ein Schmetterling ist hereingeflogen
một con bướm đã bay vào.
einfliegen /I vi (/
1. bay vào; 2. bay tdi sân bay, hạ cánh xuống sân bay; II vt thử bay thủ (máy bay);
hereinfliegen /(st. V.; ist)/
bay vào;
một con bướm đã bay vào. : ein Schmetterling ist hereingeflogen