hereinjfallen /(st. V.; ist)/
(ugs ) bị lừa gạt;
bị thua thiệt;
bị mất mát;
nhầm lẫn;
chứng tôi đã lầm với nguời nhân vièn mới. : mit dem neuen Angestell ten sind wir ganz schön hereingefallen
hereinfliegen /(st. V.; ist)/
(từ lóng) bị lừa gạt;
bị thua thiệt;
bị mất mát;
nhầm lẫn;