TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschleichen

lẻn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những tên trộm đã lẻn vào tầng hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng từ từ liều lượng thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschleichen

einschleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschleichen /(st. V.; hat)/

lẻn vào; chui vào; lọt vào (heimlich eindringen);

sich in etw. (Akk.) :

einschleichen /lẻn vào nơi nào; Diebe haben sich in den Keller eingeschlichen/

những tên trộm đã lẻn vào tầng hầm;

einschleichen /lẻn vào nơi nào; Diebe haben sich in den Keller eingeschlichen/

(Med , Pharm ) tăng từ từ liều lượng thuốc;