Việt
có tâm trạng
trong tình trạng
Đức
disponiert
der Sänger war sehr gut disponiert
người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng.
disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/
có tâm trạng; trong tình trạng;
người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng. : der Sänger war sehr gut disponiert