TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng cho xe

tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho đi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí vào tiền tàu xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng cho xe

verfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

John Boyd Dunlop, schottischer Tierarzt, entwickelte 1887 einen luftgefüllten Gummireifen für Fahrräder, später auch für Automobile.

John Boyd Dunlop, một bác sĩ thú y ngườiScotland, đã nghiên cứu lốp xe cao su chứa không khí bêntrong dùng cho xe đạp và sau đó cho cả ô tô vào năm 1887.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nassluftfilter werden teilweise noch in Motorrädern verwendet.

Bộ lọc không khí ướt đôi khi còn được dùng cho xe mô tô.

Diese werden bei Straßenmotorrädern verwendet.

Các vòng đệm này được dùng cho xe mô tô vận hành trên đường bộ.

v Schiebervergaser (Bild 7) werden als Kraftradvergaser verwendet

Bộ chế hòa khí con trượt (Hình 7) được dùng cho xe hai bánh có động cơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfall /ren (st. V.)/

tiêu thụ; dùng cho xe; dùng cho đi lại; chi phí vào tiền tàu xe;