Việt
chi phí vào tiền tàu xe
đi
eine Schicht ~ làm hết ca
tiêu thụ
dùng cho xe
dùng cho đi lại
Đức
verfahren II
verfall
eine Schicht verfahren II
(mỏ) làm hết ca; ♦
die Sache (den Karren] verfahren II
làm hỏng việc;
verfall /ren (st. V.)/
tiêu thụ; dùng cho xe; dùng cho đi lại; chi phí vào tiền tàu xe;
verfahren II /vt/
1. đi, chi phí vào tiền tàu xe; 2. eine Schicht verfahren II (mỏ) làm hết ca; ♦ die Sache (den Karren] verfahren II làm hỏng việc;