TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí vào tiền tàu xe

chi phí vào tiền tàu xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Schicht ~ làm hết ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng cho đi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chi phí vào tiền tàu xe

verfahren II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Schicht verfahren II

(mỏ) làm hết ca; ♦

die Sache (den Karren] verfahren II

làm hỏng việc;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfall /ren (st. V.)/

tiêu thụ; dùng cho xe; dùng cho đi lại; chi phí vào tiền tàu xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfahren II /vt/

1. đi, chi phí vào tiền tàu xe; 2. eine Schicht verfahren II (mỏ) làm hết ca; ♦ die Sache (den Karren] verfahren II làm hỏng việc;