TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consumption

sự tiêu thụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiêu hao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự tiêu dùng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng tiêu thụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu dùng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tiêu thụ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

ỉưựng tiêu hao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phí tổn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhu cáu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tiêu dùng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự tiêu hao average daily ~ of water lượng nước tiêu thụ bình quân hằng ngày energy ~ sự tiêu thụ năng lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điện năng tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tiêu thụ xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng tiêu hao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức tiêu thụ nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự tiêu thụ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 electric consumption

điện năng tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

consumption

consumption

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

corrosion with oxygen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen corrosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas consumption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasoline consumption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

petrol consumption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

utilisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 electric consumption

 consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

consumption

Verbrauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sauerstoffkorrosionstyp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraftstoffverbrauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

consumption

consommation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrosion avec consommation d'oxygène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

La consommation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

use,consumption,utilisation

[DE] Verbrauch

[EN] use, consumption, utilisation

[FR] La consommation

[VI] Tiêu dùng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Consumption

Sự tiêu thụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbrauch /m/ÔTÔ, CƠ/

[EN] consumption

[VI] sự tiêu thụ

Kraftstoffverbrauch /m/ÔTÔ/

[EN] consumption, gas consumption (Mỹ), gasoline consumption (Mỹ), petrol consumption (Anh)

[VI] mức tiêu thụ nhiên liệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

consumption

sự tiêu hao, lượng tiêu hao, sự tiêu thụ

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Consumption

tiêu thụ

Từ điển toán học Anh-Việt

consumption

sự tiêu dùng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verbrauch

consumption

Verbrauch

consumption (extra urban)

Verbrauch

consumption (urban)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Consumption

tiêu thụ

Từ điển phân tích kinh tế

consumption

tiêu dùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consumption /hóa học & vật liệu/

sự tiêu dùng

consumption

điện năng tiêu thụ

consumption

lượng tiêu thụ

consumption

mức tiêu thụ

consumption

sự tiêu thụ

consumption

mức tiêu thụ xăng

 consumption, electric consumption /điện/

điện năng tiêu thụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consumption /SCIENCE/

[DE] Verbrauch

[EN] consumption

[FR] consommation

consumption,corrosion with oxygen,oxygen corrosion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Sauerstoffkorrosionstyp

[EN] consumption; corrosion with oxygen; oxygen corrosion

[FR] corrosion avec consommation d' oxygène

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consumption

sự tiêu thụ, sự tiêu hao average daily ~ of water lượng nước tiêu thụ bình quân hằng ngày energy ~ sự tiêu thụ năng lượng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Consumption

Sự tiêu dùng

Hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.

Consumption

Tiêu dùng.

Tự điển Dầu Khí

consumption

o   sự tiêu thụ, sự tiêu dùng

§   fuel consumption : sự tiêu thụ nhiên liệu

§   home consumption : sự tiêu thụ trong nước

§   power consumption : sự tiêu thụ năng lượng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

consumption

Gradual destruction, as by burning, eating, etc., or by using up, wearing out, etc.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Consumption

Sự tiêu thụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consumption

sự tiêu hao, sự tiêu thụ, ỉưựng tiêu hao, lượng tiêu thụ; phí tổn; nhu cáu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

consumption

sự tiêu thụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

consumption

sự tiêu hao, sự tiêu thụ