TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiêu dùng

Sự tiêu dùng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tiêu dùng

Consumption

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expenditure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tiêu dùng

Konsumierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsumtion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum [alsjbaldigen Verzehr bestimmt!

được ăn ngay! (ghi bên ngoài bao bì thực phẩm tươi). 2. (landsch. auch: das) đồ ăn thức uông, đồ tiêu dùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsumierung /die; -, -en/

sự tiêu thụ; sự tiêu dùng;

Konsumtion /die; -, -en/

(Wirtsch ) sự tiêu thụ; sự tiêu dùng;

Verzehr /[fear'tse:r], der; -[e]s/

sự tiêu thụ; sự tiêu dùng; sự ăn uống;

được ăn ngay! (ghi bên ngoài bao bì thực phẩm tươi). 2. (landsch. auch: das) đồ ăn thức uông, đồ tiêu dùng. : zum [alsjbaldigen Verzehr bestimmt!

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sự tiêu dùng

Sự tiêu dùng

Hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Sự tiêu dùng

Sự tiêu dùng

Hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.

Từ điển toán học Anh-Việt

consumption

sự tiêu dùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumption /y học/

sự tiêu dùng

 expenditure /y học/

sự tiêu dùng

 consumption /toán & tin/

sự tiêu dùng

consumption /hóa học & vật liệu/

sự tiêu dùng

 expenditure /hóa học & vật liệu/

sự tiêu dùng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Consumption

Sự tiêu dùng

Hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.