TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

consommation

consumption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

consommation

Verbrauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

consommation

consommation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consommation /SCIENCE/

[DE] Verbrauch

[EN] consumption

[FR] consommation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

consommation

consommation [kôsomasjô] n. f. 1. Sự hoàn thành, làm xong. La consommation d’un sacrifice: Sự hoàn thành một lễ hiến sinh. La consommation du mariage: Sự giao họp, đông phòng. —La consommation des siècles: Ngày tận thế. 2. Sự tiêu dùng, tiêu thụ. Ils cultivent les légumes nécessaires à leur consommation: Họ trồng rau quả cần thiết cho tiêu dùng. 3. KTE Sự tiêu thụ. Société de consommation: Xã hội tiêu thụ. 4. Thức ăn, uống. Le garçon apporte les consommations: Người hầu bàn mang đồ uống tói.