TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện năng tiêu thụ

điện năng tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện năng tiêu thụ

consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verbrauch im Monat Oktober beträgt 462,8 kWh Grundwissen zur elektrischen Leistung

Điện năng tiêu thụ vào tháng 10 là 462,8 kWh.

Aus der Differenz der beiden Ablesungen ergibt sich der Verbrauch für den Zeitraum.

Từ trị số khác biệt giữa hai lầnđọc, ta sẽ biết số điện năng tiêu thụ trong khoảng thời gian đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consumption

điện năng tiêu thụ

electric consumption

điện năng tiêu thụ

 consumption

điện năng tiêu thụ

 electric consumption

điện năng tiêu thụ

 consumption, electric consumption /điện/

điện năng tiêu thụ