KonSum /[kon'zu:m], der; -s/
(bildungsspr ) sự tiêu thụ;
sự tiêu đùng (thực phẩm, hàng hóa );
KonSum /fkonzu:m, ...Zürn, auch/
m];
der;
-s, -s (veraltet) :
KonSum /fkonzu:m, ...Zürn, auch/
(o PI ) hợp tác xã tiêu thụ (Konsumverein);
KonSum /fkonzu:m, ...Zürn, auch/
cửa hàng trực thuộc hợp tác xã mua bán;