Việt
tiêu thụ
tiêu dùng
kiệt sức
kiệt hực
suy mòn.
Đức
Konsumtion
Konsumtion /f =/
1. (kinh tế) [sự] tiêu thụ, tiêu dùng; 2. [sự] kiệt sức, kiệt hực, suy mòn.